Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thâm niên
[thâm niên]
|
senior; veteran
She has seniority over me
To have little seniority
Từ điển Việt - Việt
thâm niên
|
danh từ
thời gian làm việc lâu năm trong một nghề, một ngành hoạt động
khôi phục phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo