Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành công
[thành công]
|
success
To go from one success to another
I hope you will succeed !; I wish you success !
to be successful; to succeed; to come off well; to achieve succes
To achieve a complete success
He succeeded in life; He was successful in life
To succeed beyond one's expectations
To be crowned with success; To achieve great success
Từ điển Việt - Việt
thành công
|
động từ
đạt được kết quả tốt
một nghiên cứu khoa học thành công; bảo vệ thành công luận án tốt nghiệp