Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tội nghiệp
[tội nghiệp]
|
to pity; to have/take pity on somebody; to commiserate with somebody; to feel sorry for somebody
It's the children I feel sorry for
I feel sorry for whoever's going to marry him!
Poor Lan/child/you!