Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng thương
[đáng thương]
|
poor; piteous; pitiful; pitiable
Từ điển Việt - Việt
đáng thương
|
tính từ
nên thương xót
những đứa trẻ mồ côi đáng thương; một hoàn cảnh đáng thương