Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổng tiến công
[tổng tiến công]
|
to launch a general offensive
To launch a general offensive on enemy police stations
general offensive
The Spring 1975 general offensive campaign
Từ điển Việt - Việt
tổng tiến công
|
động từ
tiến công có chiến lược nhằm giành thắng lợi quyết định
tổng tiến công và nổi dậy tết Mậu Thân 1968