Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến dịch
[chiến dịch]
|
drive; campaign; operation
Chiến dịch Hồ Chí Minh
The Ho Chi Minh campaign
Operation Desert Storm
Operation Iraqi Freedom
Campaign headquarters
To launch a summer prophylactic hygiene campaign
Từ điển Việt - Việt
chiến dịch
|
danh từ
các trận chiến đấu diễn ra trên một mặt trận và trong một thời gian
chiến dịch Điện Biên Phủ
hoạt động xã hội trong một thời gian, nhằm một chủ trương nhất định
phát động chiến dịch phòng chống cháy nổ