Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tín hiệu
[tín hiệu]
|
signal
Radio/starting/warning/alarm signal
To send/receive a signal
Transceiver : A device that can both transmit and receive signals
To get the engaged tone; To get the busy signal/tone
Chuyên ngành Việt - Anh
tín hiệu
[tín hiệu]
|
Hoá học
signal
Kinh tế
signal
Kỹ thuật
signal
Tin học
signal
Toán học
signal
Vật lý
signal
Xây dựng, Kiến trúc
signal
Từ điển Việt - Việt
tín hiệu
|
danh từ
dấu hiệu thay lời nói, để truyền đi một thông báo
bắn pháo làm tín hiệu;
đèn giao thông mất tín hiệu