Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tái khởi động
[tái khởi động]
|
(tin học) to reboot; to restart
Reboot : To turn a computer off and then on again; To restart a computer by reloading the operating system
To restart the Middle East peace process