Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Si-ít
[si-ít]
|
(Hồi giáo) (tiếng Pháp gọi là Chiite) Shiite
This battalion is divided into a section focusing on dissident Kurds in the north and a section focusing on dissident Shiite Iraqis in the south.