Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sự nghiệp
[sự nghiệp]
|
achievements; enterprise; career; life-work
Brilliant career of a famous general
Life and achievements of a world-renowned politician
cause
They fell for the cause of independence and freedom of their motherland
non-productive
Từ điển Việt - Việt
sự nghiệp
|
danh từ
những việc làm có lợi ích lớn, lâu dài cho xã hội
sự nghiệp giải phóng dân tộc
các hoạt động có tính chất phục vụ riêng
gây dựng sự nghiệp