Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
số lượng
[số lượng]
|
amount; quantity; the number of ...
To value quality above quantity
We ordered double the usual quantity
Chuyên ngành Việt - Anh
số lượng
[số lượng]
|
Kinh tế
quantity
Sinh học
quantity
Tin học
quantity
Từ điển Việt - Việt
số lượng
|
danh từ
con số biểu thị độ tăng hay giảm, nhiều hay ít
số lượng, chất lượng đều phát triển nhanh