Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
coi trọng
[coi trọng]
|
to attach much importance to something; to appreciate; to esteem; to treasure
To attach much importance to advice of one's parents; to appreciate/esteem advice of one's parents; to respect advice of one's parents
To value talent above money
Từ điển Việt - Việt
coi trọng
|
động từ
điều được chú ý đến
coi trọng, chăm sóc sức khoẻ nhân dân