Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quẹt
[quẹt]
|
to strike
To strike a match
to wipe
To wipe one's eyes
to dry
To dry one's tears
Từ điển Việt - Việt
quẹt
|
động từ
xem quệt
quẹt mồ hôi
xát mạnh
quẹt mỏ như gà (tục ngữ)
đánh diêm
quẹt diêm nhóm lửa