Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quấy phá
[quấy phá]
|
to harass; to disturb
To harass the enemy forces
Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B!
Từ điển Việt - Việt
quấy phá
|
động từ
phá phách, quấy rối
nó bị mắng vì quấy phá giấc ngủ