Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quái vật
[quái vật]
|
monster; sphinx; freak of nature
Two-headed monster
Don't look at me as if I had two heads!
Từ điển Việt - Việt
quái vật
|
danh từ
xem quái
dù mở tứ tung, những quái vật từ từ sa xuống (Sóng Hồng)