Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẫu thuật
[phẫu thuật]
|
dissection; surgery
xem ca mổ
Sex change operation
surgical
Surgical instruments
The surgical staff/unit of a children's hospital
Chuyên ngành Việt - Anh
phẫu thuật
[phẫu thuật]
|
Sinh học
operation
Tin học
operation
Từ điển Việt - Việt
phẫu thuật
|
danh từ
bộ môn dùng phương pháp mổ xẻ để chữa bệnh
một ca phẫu thuật tim thành công