Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phần còn lại
[phần còn lại]
|
rest; remainder
To gain political control in order to rule the rest of the world in accordance with the principles of Islam
Chuyên ngành Việt - Anh
phần còn lại
[phần còn lại]
|
Kỹ thuật
residue
Toán học
residue
Vật lý
residue
Xây dựng, Kiến trúc
residue