Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phân biệt đối xử
[phân biệt đối xử]
|
( sự phân biệt đối xử ) discriminatory treatment; discrimination
There are many people being sexually/racially discriminated against; There are many victims of sexual/racial discrimination
To treat one's children differently from each other/one another; To make a difference between one's children; To differentiate between one's children
To differentiate between male and female employees