Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orient
['ɔ:riənt]
|
ngoại động từ
như orientate
xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
định hướng, đặt hướng
định hướng, định vị trí đứng
nội động từ
quay về hướng đông
danh từ
( the Orient ) những nước ở phương Đông ( Nhật bản, Trung Quốc chẳng hạn)
nước ánh (của ngọc trai)
ngọc trai (loại quý nhất)
(thơ ca) hướng đông
tính từ
(thơ ca) (thuộc) phương đông
óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)
Chuyên ngành Anh - Việt
orient
['ɔ:riənt]
|
Hoá học
phương đông; ngọc trai || định hướng
Kỹ thuật
phương đông
Tin học
Định hướng
Toán học
định hướng; phương đông
Vật lý
định hướng; hướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orient
|
orient
orient (v)
  • familiarize, adjust, learn about, orientate, adapt, accommodate
  • position, turn, angle, place, face, orientate