Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orientate
['ɔ:riənteit]
|
Cách viết khác : orient ['ɔ:riənt]
ngoại động từ
như orient
nó phải mất một thời gian mới quen được với công việc
Chuyên ngành Anh - Việt
orientate
['ɔ:riənteit]
|
Kỹ thuật
định hướng
Toán học
định hướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orientate
|
orientate
orientate (v)
  • familiarize, adjust, learn about, orient, adapt, accommodate
  • position, turn, angle, face, place, orient