Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
openwork
['oupnwə:k]
|
danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Sắt rèn có những lỗ thủng