Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà sản xuất
[nhà sản xuất]
|
maker; producer; manufacturer
Arms manufacturer
Car maker/manufacturer
Manufacturer's liability
Directly/direct/straight from the producer to the consumer
Chuyên ngành Việt - Anh
nhà sản xuất
[nhà sản xuất]
|
Kinh tế
producer
Tin học
manufacturer