Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguồn tin
[nguồn tin]
|
source of news/information
Official sources reveal that ...
To hear something from a reliable source/ the horse's mouth
We have it on good authority that you 'll leave Vietnam in the near future; From a reliable source, we know that you 'll leave Vietnam in the near future
Từ điển Việt - Việt
nguồn tin
|
danh từ
nơi từ đó phát ra những tin tức
nguồn tin báo chí