Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội quy
[nội quy]
|
intramural regulations; rules; statutes; by-laws
Office/factory/company regulations
To be against regulations
Hospital visiting hours and conditions
Từ điển Việt - Việt
nội quy
|
danh từ
luật lệ quy định trong một tổ chức, một cơ quan
chấp hành nội quy công ty