Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nạn đói
[nạn đói]
|
famine; starvation
Famine victims
Starvation had decimated the enemy troops