Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mở tiệc
[mở tiệc]
|
to give a banquet/party
To give a banquet in honour of somebody; to hold a reception
Từ điển Việt - Việt
mở tiệc
|
động từ
tổ chức ăn uống
mở tiệc mừng tân gia