Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêu đãi
[chiêu đãi]
|
to receive
To receive foreign guests
The Prime Minister gave a formal National Day reception
Từ điển Việt - Việt
chiêu đãi
|
động từ
tiếp đón ân cần và đãi tiệc
mở tiệc chiêu đãi bạn bè; chiêu đãi tiệc nhân dịp quốc khánh