Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mũi tên
[mũi tên]
|
arrow
To fire/shoot an arrow
Up/down/left/right arrow
To fly straight as an arrow
Chuyên ngành Việt - Anh
mũi tên
[mũi tên]
|
Kỹ thuật
arrow
Vật lý
arrow
Xây dựng, Kiến trúc
arrow
Từ điển Việt - Việt
mũi tên
|
danh từ
vũ khí bắn bằng cung nỏ
mũi tên bắn trúng đích
dấu hiệu để chỉ hướng đi
đi theo hướng chỉ mũi tên