Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạm dụng
[lạm dụng]
|
to abuse; to misuse; to presume on something; to impose on somebody/something
To misuse one's power
To abuse someone's kindness
To outstay/overstay one's welcome
to take too much/many ...; to overuse
It isn't recommended to take too many sleeping pills
Chuyên ngành Việt - Anh
lạm dụng
[lạm dụng]
|
Kinh tế
misuse
Từ điển Việt - Việt
lạm dụng
|
động từ
dùng trên mức qui định
lạm dụng quyền hành để ăn hối lộ