Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lương
[lương]
|
salary; pay; wage; stipend
Hourly/daily salary
Leave on full pay
Low pay with lower morale
How do you get by on that salary?
It's essential in order to get a well-paid job; It's a prerequisite for a well-paid job
Từ điển Việt - Việt
lương
|
danh từ
hàng dệt mỏng, bằng tơ dùng may áo dài đàn ông, thời trước
áo lương
thức ăn dự trữ
lương đủ thì quân mới mạnh
tiền trả định kì cho người làm việc
lĩnh lương tháng
người không theo đạo Công giáo
bên lương bên giáo