Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lây
[lây]
|
to infect; to transmit; to communicate; to spread
To communicate pulmonary tuberculosis to one's roommates; To infect one's roommates with pulmonary tuberculosis; To give one's pulmonary tuberculosis to one's roommates
Is diabetes contagious?
vicarious
They experience vicarious pleasure when their eldest brother wins the first prize in a lottery
Từ điển Việt - Việt
lây
|
động từ
truyền từ cơ thể này qua cơ thể khác
lây bệnh đỏ mắt
có chung phần nào trạng thái tâm lí, tình cảm
ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây (Truyện Kiều)
danh từ
đồng tiền của Ru-ma-ni