Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm chứng
[làm chứng]
|
to act as a witness; to bear witness; to witness; to testify
To act as a witness to a testament; to witness a testament
How dare you bear witness to his commitment?
To call somebody as a witness; To summon somebody as a witness
To be called as a witness; to take the stand; to be summonsed to testify; to be subpoenaed
He grabbed my bag - Have you any witnesses?
As God/heaven is my witness, I did all I could to stop them
Từ điển Việt - Việt
làm chứng
|
động từ
kể lại và xác nhận những điều mình biết
người làm chứng