Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khui
[khui]
|
to unpack
to open
To open a can of beer
I've got nothing to open this can with
Tin-opener; Can-opener; Bottle-opener
Từ điển Việt - Việt
khui
|
động từ
mở ra
khui hộp sữa; khui chai rượu
phơi bày điều được giữ kín
khui một âm mưu