Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoảng
[khoảng]
|
interval; space; gap
Chừa
một
khoảng
giữa
hai
từ
To leave a space between two words
Chừa
mỗi
cọc
cách nhau
(
một
khoảng
)
hai
mét
To leave a gap/space of two metres between each stake; To leave a two-metre gap/space between each stake
some; about; around; approximately
Cô ta
khoảng
20
tuổi
She is about twenty
Khoảng
12
giờ
trưa
/
giữa
tháng bảy
Around midday/mid July
Đi
hồi
khoảng
6
giờ
To leave at about/around 6 o'clock
Sinh
vào
khoảng
1930 /
những
năm
30
To be born in about 1930/in the 30s or thereabouts
Ông ấy
khoảng
55
tuổi
He's in his mid fifties
Chuyên ngành Việt - Anh
khoảng
[khoảng]
|
Tin học
interval
Từ điển Việt - Việt
khoảng
|
danh từ
phần nhỏ của không gian hoặc thời gian
tôi đi khoảng ba ngày; tìm khoảng đất trống để cắm trại
độ dài không kể hai điểm đầu mút
từ nhà tôi đến nơi làm việc khoảng năm ki-lô-mét
quãng thời gian hoặc không gian
vào khoảng này năm trước
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.