Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chừa
[chừa]
|
to leave
To leave room for going in and out
To leave a little too big margin
Leave some cake for your father !
to reserve
We always reserve this table for our regular customers
to leave alone
Leave him alone
to spare
To spare no one
Illness/death is no respecter of persons
to give up; to abstain from ...
To give up drinking
To get out of a bad habit; to give up a bad habit
Từ điển Việt - Việt
chừa
|
động từ
để lại một phần
chừa lối ra vào; chừa phần cơm lại cho chị
không gặp nữa
tính nó ích kỉ lắm, chừa mặt nó ra
bỏ hẳn thói xấu
chừa thuốc lá; chừa rượu
không tiếp tục phạm nữa
bị bố mắng cho một trận, xin chừa