Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoa học
[khoa học]
|
science
Science of war
To read a science journal
Science, technology and environment
scientific
An important scientific discovery
To make a statement on scientific principles
scientifically
Scientifically speaking
To be scientifically minded
Chuyên ngành Việt - Anh
khoa học
[khoa học]
|
Tin học
science
Vật lý
science
Từ điển Việt - Việt
khoa học
|
danh từ
hệ thống tri thức tích luỹ trong quá trình lịch sử và giúp con người khám phá thế giới hiện thực
nghiên cứu khoa học
tính từ
phù hợp với thực tiễn cuộc sống: chính xác, có hệ thống
cách làm việc rất khoa học