Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không sao
[không sao]
|
starless
A starless night
safe
The meat is safe for eating
no problem; nothing's the matter; there's nothing the matter; there's nothing wrong
What's wrong with your moto ? - No problem !; Nothing's the matter (with it) !; There's nothing wrong (with it) !
You cough too much. What's wrong with you? - No problem !; Nothing's the matter (with me) !; There's nothing wrong (with me) !
OK; all right
Don't worry, there's nothing wrong with your blood pressure; Don't worry, your blood pressure is all right!
She's had a traffic accident, but she's all right
You look very pale. Are you all right/OK?
Don't worry about me, I'm OK/all right
cannot do something
I have consulted many dictionaries, but I cannot understand this idiom
Từ điển Việt - Việt
không sao
|
phó từ
chẳng đáng ngại
bác sỹ nói bệnh không sao, anh đừng lo lắng
không làm sao có thể
Bãi bồi nhão nhừ dấu chân người, vạt mắm nhỏ xíu xanh líu ríu mới vừa bắt rễ để lấn biển giữ phù sa đã bị càn phá giạt trôi, dẫu lòng đất âm ỉ muốn sinh sôi mà chân thì không sao bước tới. (Nguyễn Ngọc Tư)