Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám xét
[khám xét]
|
to examine; to search
Criminal police searched everyone in the night-club for drugs
To search a house for antirevolutionary documents
To make repeated searches for hostages
To examine the passengers' luggage
Từ điển Việt - Việt
khám xét
|
động từ
tìm tang chứng của hành động phạm pháp
công an đọc lệnh khám xét nhà