Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kỷ
[kỷ]
|
Small table.
A small mother-of-pearl inlaid tea-table.
The sixth Heavenly stem.
(địa lý) Period.
Jurassic period.
Từ điển Việt - Việt