Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
kỉ cương
|
danh từ
những phép tắc làm nên trật tự của xã hội
lập lại kỉ cương; thời buổi nào kỉ cương ấy (tục ngữ)