Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kèm
[két]
|
(bóng đá) to mark
To closely mark the forward of the opposing team
Từ điển Việt - Việt
kèm
|
động từ
cùng tồn tại cái quan trọng, cái chủ yếu
máy kèm sách hướng dẫn sử dụng
theo bên cạnh để dạy bảo thêm
người cũ kèm người mới; mời thầy về nhà dạy kèm cho con
theo liền bên cạnh
công an kèm tên trộm
cùng xảy ra
lũ lụt kèm mưa