Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiến chương
[hiến chương]
|
charter
Charter of the United Nations; United Nations Charter
Charter of Human Rights
Từ điển Việt - Việt
hiến chương
|
danh từ
(từ cũ) văn bản pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra
những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ quốc tế giữa nhiều nước
mười quốc gia đồng ý điều chỉnh hiến chương