Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi sức
[hồi sức]
|
to be well again; to recover/recuperate from illness; to recover/recuperate one's strength; to be restored to health; to get one's second wind; to recuperate
To recuperate from an operation
He is gradually recovering from his long illness
To resuscitate a patient
Từ điển Việt - Việt
hồi sức
|
động từ
phục hồi hô hấp
cấp cứu hồi sức