Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấu
[giấu]
|
to hide; to conceal; to dissimulate; to disguise
To hide one's address from one's friends
Don't try to conceal the facts from me !; Don't try to blind me to the facts!
I make no secret of my humble origins; I make no secret about my humble origins
He failed without his parents' knowledge; He kept his parents in the dark about his fail
To conceal one's income
Từ điển Việt - Việt
giấu
|
động từ
cất vào nơi kín đáo để người khác không thấy, không tìm ra
giấu tiền của; cất giấu
giữ kín trong lòng không muốn cho người khác biết
giấu quá khứ buồn; giấu đầu hở đuôi