Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hèn mọn
[hèn mọn]
|
humble; lowly
To be of humble origin
Từ điển Việt - Việt
hèn mọn
|
tính từ
thấp kém và nhỏ bé
Một cuộc đời hèn mọn với những ước mơ hèn mọn luôn làm Vĩnh khó chịu lẫn một chút ngạc nhiên. (Nguyễn Ngọc Tư)