Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giặt
[giặt]
|
to wash
To wash in the machine; to machine-wash
I'm sure the stain didn't come out in the wash
Separate whites and coloureds!
Từ điển Việt - Việt
giặt
|
động từ
làm sạch quần áo, chăn, màn, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với xà phòng
giặt sạch bộ quần áo; giặt chăn màn