Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elephant
['elifənt]
|
danh từ
(động vật học) con voi
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
khổ giấy 1 m x 77 cm
( Elephant ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
sắt vòm
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
biết đời, biết thiên hạ
(xem) white
Chuyên ngành Anh - Việt
elephant
['elifənt]
|
Kỹ thuật
voi
Sinh học
voi
Từ điển Anh - Anh
elephant
|

elephant

 

elephant (ĕlʹə-fənt) noun

1. Either of two very large herbivorous mammals, Elephas maximus of south-central Asia or Loxodonta africana of Africa, having thick, almost hairless skin, a long, flexible, prehensile trunk, upper incisors forming long, curved tusks of ivory, and, in the African species, large, fan-shaped ears.

2. Any of various extinct or living animals related to either of these two animals.

 

[Middle English elefaunt, from Old French olifant, from Vulgar Latin *olifantus, from Latin elephantus, from Greek elephas, elephant-.]