Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
congregation
[,kɔηgri'gei∫n]
|
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp
(tôn giáo) giáo đoàn
giáo đoàn truyền giáo
đại hội đồng trường đại học
Chuyên ngành Anh - Việt
congregation
[,kɔηgri'gei∫n]
|
Kỹ thuật
quần hội
Toán học
sự tập hợp sự thu thập
Từ điển Anh - Anh
congregation
|

congregation

congregation (nggrĭ-gāʹshən) noun

1. The act of assembling.

2. A body of assembled people or things; a gathering.

3. a. A group of people gathered for religious worship. b. The members of a specific religious group who regularly worship at a church or synagogue.

4. Roman Catholic Church. a. A religious institute in which only simple vows, not solemn vows, are taken. b. A division of the Curia.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
congregation
|
congregation
congregation (n)
  • worshipers, churchgoers, audience, parishioners, flock
  • audience, gathering, assembly, crowd, throng, host, mass