Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chung
[chung]
|
common; public
Common property; public property
To place common interests above personal interests
general
The general theory of a science
A general line and concrete policies
To go from the general to the specific/particular
The general feeling is that...; There is a general feeling that...
joint
Joint efforts
Joint patrols begin in Baghdad
whole
I was talking about the whole team, not you personally
same
To share a house; To live in the same house
He works for the same company as me
together
We walked along together for a while
They went half the way together
Stay together, don't separate!
I have no one to go with
to share; to have in common
The two houses share a yard
To share somebody's responsibility for something
to pool
To pool money
To share bed and board; To live together as husband and wife
To join forces and rely on one another (in dealing with a common difficulty)
Chuyên ngành Việt - Anh
chung
[chung]
|
Tin học
common
Từ điển Việt - Việt
chung
|
danh từ
chén uống rượu
chung rượu mừng chiến thắng
đồ dùng đong thóc
tính từ
thuộc về mọi người, mọi vật
qui định chung; đường lối chung
có tính chất bao quát, cơ bản
ý kiến chung
cùng với nhau, không tách riêng
hát chung; những nổ lực chung
động từ
góp phần làm cùng một mục đích
chung vốn kinh doanh