Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng những
[chẳng những]
|
( Chẳng những ... mà còn ...) not only...but also ...
The goods produced are not only abundant but also of good quality
We want not only to capture the European market, but also part of the world market
Far from being obedient towards his parents, he gets into bad company
Not only does he not work, he doesn't want to work either; He doesn't work and he doesn't want to either; He doesn't work, nor does he want to
Từ điển Việt - Việt
chẳng những
|
không chỉ có thế; xem không những
tình hình chẳng những không tiến triển mà còn tệ hại hơn